TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bottom line of teeth

đường chán rAng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường chân rang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bottom line of teeth

bottom line of teeth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom line of teeth, tooth

đường chân răng

bottom line of teeth, foot

đường chân răng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bottom line of teeth

đường chân rang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bottom line of teeth

đường chán rAng