TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 foot

fút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một cạnh của đế ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuối trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá đỡ ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 foot

 foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end of page

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom line of teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardinal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

form carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cradle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entablature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fender support bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot /cơ khí & công trình/

fút (30, 48cm)

 foot /điện lạnh/

bộ (0, 3048m)

 foot /y học/

bàn chân

 foot, root

rễ

rail flange, foot

một cạnh của đế ray

 end of page, foot

cuối trang

bottom line of teeth, foot

đường chân răng

 cardinal point, datum point, foot, origin, reference point, starting point

căn nguyên

form carrier, catch, cradle, crutch, dog, entablature, fender support bracket, foot

giá đỡ ván khuôn