foot /cơ khí & công trình/
fút (30, 48cm)
foot /điện lạnh/
bộ (0, 3048m)
foot /y học/
bàn chân
foot, root
rễ
rail flange, foot
một cạnh của đế ray
end of page, foot
cuối trang
bottom line of teeth, foot
đường chân răng
cardinal point, datum point, foot, origin, reference point, starting point
căn nguyên
form carrier, catch, cradle, crutch, dog, entablature, fender support bracket, foot
giá đỡ ván khuôn