TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 starting point

điểm xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất phát điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ điển đồng nghĩa gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm gốc giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm mốc tạm thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 starting point

 starting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source thesaurus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restarting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 original

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originating point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardinal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temporarily bench mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting point

điểm xuất phát

 origin, starting point /toán & tin/

xuất phát điểm

source thesaurus, starting point

từ điển đồng nghĩa gốc

 restarting point, starting point /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

điểm khởi đầu

virtual origin, origin, starting point, zero

điểm gốc giả định

 origin, original, originating point, starting point

điểm xuất phát

 entry point, initial point, origin, starting point

điểm bắt đầu

Là điểm bắt đầu trong chương trình.

 cardinal point, datum point, foot, origin, reference point, starting point

căn nguyên

temporarily bench mark, origin, punch mark, reference mark, reference point, starting point

điểm mốc tạm thời