punch mark /cơ khí & công trình/
dấu đục
punch mark /xây dựng/
sự đánh dấu bằng lỗ
punch mark /toán & tin/
sự đánh dấu đục lỗ
punch mark
đánh dấu bằng mũi đột
beacon, calibration mark, punch mark, reference mark
vạch mốc
temporarily bench mark, origin, punch mark, reference mark, reference point, starting point
điểm mốc tạm thời