TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 original

căn bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức nguyên thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý bản gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác thực nguồn gốc báo cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm tần số căn bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

những nguyên tắc chỉ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 original

 original

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master priming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

report origin authentication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authentic document

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planning guidelines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 policy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originating point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 original /toán & tin/

căn bản

 original

bản chính

 original

điểm xuất phát

initial pulse, original

xung ban đầu

initial level, original

mức nguyên thủy

master priming, original

sự xử lý bản gốc

report origin authentication, original

xác thực nguồn gốc báo cáo

 authentic document, origin, original

nguyên bản

base group, origin, original

nhóm tần số căn bản

planning guidelines, original, policy, principle

những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch)

 origin, original, originating point, starting point

điểm xuất phát

report origin authentication, original, origination, primary source, reference point, root, source, spring

xác thực nguồn gốc báo cáo