TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 root

lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gốc căn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế bệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhổ bật rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệm chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rễ cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gốc rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn số bậc hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 root

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

lợp mái, phủ mái

 root

gốc căn nguyên

 root /toán & tin/

gốc, căn, nghiệm

 root /xây dựng/

lợp mái, phủ mái

 root

đế bệ

 root

nhổ bật rễ

 root

nghiệm

 root

nghiệm chân

 root /cơ khí & công trình/

rễ cây

 root /y học/

rễ, chân răng, gốc

radix, root

gốc rễ

 root,square /toán & tin/

căn số bậc hai

 root, substrate /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

đế, nền

1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.

1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..

 root,square

căn số bậc hai

 foot, root

rễ