decken /(sw. V.; hat)/
lợp mái (nhà);
che lại;
lạp mái một ngôi nhà. : ein Haus decken
bedachen /[ba’daxon] (sw. V.; hat)/
lợp mái;
lợp nhà;
lạp mái cho túp lều : die Hütte bedachen eine mit Wellblech bedachte Baracke: một lán trại được lợp bằng tôn dạn sóng : (thường đùng ở dạng phân từ II) một cây cầu có mái che. : bedachte Brücken
Uberbauen /(sw. V.; hat)/
xây phủ lên;
lợp mái;
uberdachen /(sw. V.; hat)/
che bạt;
lợp _ mái;
lắp mái che;