Việt
lợp mái
phủ mái
đậy nắp
lợp nhà
Anh
roof
Đức
bedachen
die Hütte bedachen
lạp mái cho túp lều
(thường đùng ở dạng phân từ II)
eine mit Wellblech bedachte Baracke: một lán trại được lợp bằng tôn dạn sóng
bedachte Brücken
một cây cầu có mái che.
bedachen /[ba’daxon] (sw. V.; hat)/
lợp mái; lợp nhà;
die Hütte bedachen : lạp mái cho túp lều (thường đùng ở dạng phân từ II) : eine mit Wellblech bedachte Baracke: một lán trại được lợp bằng tôn dạn sóng bedachte Brücken : một cây cầu có mái che.
bedachen /vt/
đậy nắp (vung)
bedachen /vt/XD/
[EN] roof
[VI] lợp mái, phủ mái