TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindecken

lợp mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợp mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự dự trữ lương thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindecken

roof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eindecken

eindecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind mit allem gut einge deckt

chúng tôi dã được cung cấp đầy đủ.

hast du den Tisch schon eingedeckt?

con đã dọn bàn ăn chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindecken /(sw. V.; hat)/

tự dự trữ lương thực; thực phẩm (sich versorgen);

wir sind mit allem gut einge deckt : chúng tôi dã được cung cấp đầy đủ.

eindecken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chồng chất; chất đống;

eindecken /(sw. V.; hat)/

che kín; đậy kín; phủ kín;

eindecken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) dọn bàn ăn; bày bàn ăn;

hast du den Tisch schon eingedeckt? : con đã dọn bàn ăn chưa?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindecken /vt/

1. che [kín], đậy [kín], phủ [kín], nắp [kín], quân chặt, trùm kín, ủ; 2. lợp mái nhà;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindecken /vt/XD/

[EN] roof

[VI] lợp mái, phủ mái