TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bày bàn ăn

dọn bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bày bàn ăn

eindecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du den Tisch schon eingedeckt?

con đã dọn bàn ăn chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindecken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) dọn bàn ăn; bày bàn ăn;

con đã dọn bàn ăn chưa? : hast du den Tisch schon eingedeckt?

tischen /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

chuẩn bị bàn ăn; bày bàn ăn;