Việt
dọn bàn ăn
bày bàn ăn
chuẩn bị bàn ăn
Đức
eindecken
tischen
hast du den Tisch schon eingedeckt?
con đã dọn bàn ăn chưa?
eindecken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) dọn bàn ăn; bày bàn ăn;
con đã dọn bàn ăn chưa? : hast du den Tisch schon eingedeckt?
tischen /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
chuẩn bị bàn ăn; bày bàn ăn;