TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọn bàn ăn

dọn bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vào phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét vào phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn cơm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dọn bàn ăn

decken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kuvertieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist für fünf Personen gedeckt

bàn ăn được dọn cho năm người.

hast du den Tisch schon eingedeckt?

con đã dọn bàn ăn chưa?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kuvertieren /vt/

1. cho vào phong bì, nhét vào phong bì; 2. dọn bàn ăn, dọn cơm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

decken /(sw. V.; hat)/

trải bàn ăn; dọn bàn ăn;

bàn ăn được dọn cho năm người. : es ist für fünf Personen gedeckt

eindecken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) dọn bàn ăn; bày bàn ăn;

con đã dọn bàn ăn chưa? : hast du den Tisch schon eingedeckt?