Việt
dọn bàn ăn
trải bàn ăn
bày bàn ăn
cho vào phong bì
nhét vào phong bì
dọn cơm.
Đức
decken
eindecken
kuvertieren
es ist für fünf Personen gedeckt
bàn ăn được dọn cho năm người.
hast du den Tisch schon eingedeckt?
con đã dọn bàn ăn chưa?
kuvertieren /vt/
1. cho vào phong bì, nhét vào phong bì; 2. dọn bàn ăn, dọn cơm.
decken /(sw. V.; hat)/
trải bàn ăn; dọn bàn ăn;
bàn ăn được dọn cho năm người. : es ist für fünf Personen gedeckt
eindecken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) dọn bàn ăn; bày bàn ăn;
con đã dọn bàn ăn chưa? : hast du den Tisch schon eingedeckt?