TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân chặt

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợp mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quân chặt

eindecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindecken /vt/

1. che [kín], đậy [kín], phủ [kín], nắp [kín], quân chặt, trùm kín, ủ; 2. lợp mái nhà;