Việt
che
đậy
phủ
nắp
quân chặt
trùm kín
ủ
lợp mái nhà
Đức
eindecken
eindecken /vt/
1. che [kín], đậy [kín], phủ [kín], nắp [kín], quân chặt, trùm kín, ủ; 2. lợp mái nhà;