Việt
che
đậy
phủ
nắp
quân chặt
trùm kín
ủ
lợp mái nhà
Đức
eindecken
Z. B. sollen Dachbahnen bei niedrigen Temperaturen problemlos abrollbar und verlegbar sein und LKW-Planen müssen auch in der kalten Jahreszeit flexibel sein.
Thí dụ: ở nhiệt độ thấp, băng lợp mái nhà vẫn có thể trải ra để lợp; tấm bạt xe tải vẫn phải mềm dẻo trong thời tiết lạnh.
Mit entsprechenden Zusätzen können bei Temperaturen zwischen 160 °C und 180 °C Folien hergestellt werden, die vor allem in der Bauindustrie als Dachbelag oder zur Grundwasserisolierung Anwendung finden.
Với các chất phụ gia thích ứng, màng có thể được chế tạo trong khoảng nhiệt độ từ 160 °C đến 180 °C và được sử dụng chủ yếu trong kỹ nghệ xây dựng, thí dụ như tấm lợp mái nhà hoặc tấm cách ly nước ngầm.
Das Verfahren des Faserharzspritzens wird zur Fertigung großflächiger Bauteile wie Schwimmbecken, Wannen, Dachelemente eingesetzt und eignet sich auch zur Integration in vollautomatische, robotergesteuerte Gesamtsysteme.
Phương pháp phun nhựa trộn sợi được áp dụng để chế tạo các bộ phận có diện tích lớn như hồ bơi, bồn chứa, các hạng mục lợp mái nhà và cũng thích hợp cho việc tích hợp vào hệ thống điều khiển bằng robot hoàn toàn tự động.
eindecken /vt/
1. che [kín], đậy [kín], phủ [kín], nắp [kín], quân chặt, trùm kín, ủ; 2. lợp mái nhà;