TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn

căn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu căn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hh. đẳng phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

căn số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

căn

root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 square of a number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

organ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

faculties

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inward spheres

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

radical

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

căn

Wurzel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radizieren

Lấy căn số

n-te Wurzel aus (z. B. 3. Wurzel aus 27 gleich 3)

Căn bậc n của .. (t.d. căn bậc 3 của 27 bằng 3)

Aus einer Summe darf die Wurzel nicht gliedweise aus den einzelnen Summanden gezogen werden.

Căn của một tổng số không bằng tổng số căn của các thừa số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Endmaße

 Căn mẫu đo

126 Endmaße

126 Căn mẫu đo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vierte Wurzel aus 81 ist 3

căn bậc bốn của 81 là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(Math ) căn; căn số;

căn bậc bốn của 81 là : die vierte Wurzel aus 81 ist 3

Từ điển toán học Anh-Việt

root

căn, nghiệm

radical

căn, dấu căn; hh. đẳng phương

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

căn

root, base, organ, faculties, inward spheres

Từ điển tiếng việt

căn

- 1 dt. 1. Nhà nhỏ lắm: Hội nghị diễn ra tại một căn lán nhỏ (VNgGiáp) 2. Gian nhà: Ngôi nhà chỉ có hai căn.< br> - 2 dt. (toán) Số mà lũy thừa bậc n bằng số đã cho: 4 là căn bậc 2 cửa 16, 2 là căn bậc 3 của 8.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square of a number /toán & tin/

căn

 radical /toán & tin/

căn (toán)

 radical /y học/

căn (toán)

 root /toán & tin/

gốc, căn, nghiệm

root

gốc, căn, nghiệm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

căn

(toán) Wurzel f; chỉ số (số mũ)

căn

ctíớcgiấy (thẻ) căn Identitätsausweis m; giấy tờ căn Identitätdokument n