Việt
căn
nghiệm
gốc
dấu căn
hh. đẳng phương
căn số
Anh
root
square of a number
radical
base
organ
faculties
inward spheres
Đức
Wurzel
Wurzelnschlagen
Radizieren
Lấy căn số
n-te Wurzel aus (z. B. 3. Wurzel aus 27 gleich 3)
Căn bậc n của .. (t.d. căn bậc 3 của 27 bằng 3)
Aus einer Summe darf die Wurzel nicht gliedweise aus den einzelnen Summanden gezogen werden.
Căn của một tổng số không bằng tổng số căn của các thừa số.
Endmaße
Căn mẫu đo
126 Endmaße
126 Căn mẫu đo
die vierte Wurzel aus 81 ist 3
căn bậc bốn của 81 là
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
(Math ) căn; căn số;
căn bậc bốn của 81 là : die vierte Wurzel aus 81 ist 3
căn, nghiệm
căn, dấu căn; hh. đẳng phương
root, base, organ, faculties, inward spheres
- 1 dt. 1. Nhà nhỏ lắm: Hội nghị diễn ra tại một căn lán nhỏ (VNgGiáp) 2. Gian nhà: Ngôi nhà chỉ có hai căn.< br> - 2 dt. (toán) Số mà lũy thừa bậc n bằng số đã cho: 4 là căn bậc 2 cửa 16, 2 là căn bậc 3 của 8.
square of a number /toán & tin/
radical /toán & tin/
căn (toán)
radical /y học/
root /toán & tin/
gốc, căn, nghiệm
(toán) Wurzel f; chỉ số (số mũ)
ctíớcgiấy (thẻ) căn Identitätsausweis m; giấy tờ căn Identitätdokument n