TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

root

gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rễ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

chân ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn nguyên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đinh mói hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duũi canh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Số căn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

chân mối hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu căn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rễ 2.căn nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực chất 3.cây có củ ~ of fold gốc nế p u ố n adventitious ~ rễ bất định aerial ~ rễ khí sinh anchoring ~ rễ móc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rễ bám branch ~ rễ bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rễ cành buttressed ~ rễ bạnh holdfast ~ rễ bám chắc lateral ~ rễ bên main ~ rễ chính tap ~ rễ cọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rễ trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gốc căn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệm chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhổ bật rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rễ cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cội rễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngữ căn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ căn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gốc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

root

root

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

radix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solution

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

root

Wurzel

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schweißwurzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahtbasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muffengrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landanschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nahtwurzel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

root

enracinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourrelet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débit sous la fourche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond du chanfrein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racine de la soudure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base d'une soudure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

root,solution /toán học/

nghiệm

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Root

Rễ, gốc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

root /TECH,INDUSTRY,BUILDING/

[DE] Landanschluss; Wurzel

[EN] root

[FR] enracinement

root /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Dog

[EN] root

[FR] bourrelet; débit sous la fourche; pied de bord

root /INDUSTRY-METAL/

[DE] nahtwurzel; wurzel

[EN] root (of the weld)

[FR] fond du chanfrein; racine de la soudure

root /INDUSTRY-METAL/

[DE] Grund

[EN] root(of a weld seam)

[FR] base d' une soudure

root

[DE] Landanschluss; Wurzel

[EN] root

[FR] enracinement

radix,root /SCIENCE/

[DE] Wurzel

[EN] radix; root

[FR] racine

Từ điển toán học Anh-Việt

root

căn, nghiệm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

root

Rễ, gốc, chân, cội rễ, căn nguyên, căn bản, ngữ căn, từ căn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wurzel

root

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

root

gốc của một kết cấu liên kết Ví dụ gốc của kết cấu cánh là vị trí nơi cánh nối vào thân máy bay...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

root

gốc căn nguyên

root

nguồn gốc

root

rễ, chân răng, gốc

root

gốc, căn, nghiệm

root

nghiệm chân

root

nhổ bật rễ

root

rễ cây

Từ điển Polymer Anh-Đức

root

Fuß (Extruderschnecke)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

root

1.gốc, rễ 2.căn nguyên; thực chất 3.cây có củ ~ of fold gốc nế p u ố n adventitious ~ rễ bất định aerial ~ rễ khí sinh anchoring ~ rễ móc; rễ bám branch ~ rễ bên; rễ cành buttressed ~ rễ bạnh holdfast ~ rễ bám chắc lateral ~ rễ bên main ~ rễ chính tap ~ rễ cọc, rễ trụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißwurzel /f/CƠ/

[EN] root

[VI] chân mối hàn

Grund /m/CT_MÁY/

[EN] root

[VI] chân ren; chân răng

Fuß /m/SỨ_TT/

[EN] root

[VI] chân đế

Nahtbasis /f/CƠ/

[EN] root

[VI] gốc; căn nguyên, nguồn gốc; chân đế

Lösung /f/TOÁN/

[EN] root

[VI] nghiệm

Muffengrund /m/CNSX/

[EN] root

[VI] chân đế (thiết bị gia công chất dẻo)

Wurzel /f/M_TÍNH/

[EN] radix, root

[VI] cơ số, gốc

Wurzel /f/TOÁN/

[EN] radical, root

[VI] dấu căn, căn số

Tự điển Dầu Khí

root

[ru:t]

o   chân ren

o   gốc, rễ

o   căn nguyên

§   root of a fold : gốc nếp uốn

§   root of weld : nền hàn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

root

gốc Nguồn gốc hoặc diềm căn bản nhất của một giản độ cây; hoặc mức chính hoặc cao nhít trong tập hop thông Un tồ chức phân cáp, Gổe là điềm từịdộ các tập hợp con phân nháohtheo một dãy logic vân dịch chuyên từ một tâm đtặm rộng tới các triền vọng hẹp hon. Còn gọi là base.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

root

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wurzel

[EN] Root

[VI] Số căn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

root

root

n. the part of a plant that is under the ground and takes nutrients from the soil

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

root

đinh mói hàn; chân ren; duũi canh (tuabin); gốc