Việt
dấu căn
căn số
căn
hh. đẳng phương
gốc
căn thúc
Anh
radical
radical sign
root
radical signdấu
dấu
Đức
Wurzelzeichen
Wurzel
Wurzelzeichen /n -s, = (toán)/
dấu căn, căn thúc; das - Zeichen entfernen khai căn;
gốc, dấu căn
Wurzelzeichen /das (Math.)/
(Zeichen: T) dấu căn;
radical signdấu,dấu
căn, dấu căn; hh. đẳng phương
radical, radical sign, root
Wurzelzeichen /nt/TOÁN/
[EN] radical sign
[VI] dấu căn
Wurzel /f/TOÁN/
[EN] radical, root
[VI] dấu căn, căn số
(toán) Wurzel f, Wurzelzeichen n