TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn số

căn số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu căn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

căn số

 radical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

root

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

căn số

Radikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radizieren

Lấy căn số

Größte ganze Zahl kleiner oder gleich z (auch Bezeichnung ent z) Wurzel (Quadratwurzel) aus (z. B. Wurzel aus 4 gleich 2)

Số nguyên lớn nhất, nhỏ hơn hoặc bằng z (còn ký tự là ent z) Căn số (căn bậc hai) của .. (t.d. căn bậc hai của 4 bằng 2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vierte Wurzel aus 81 ist 3

căn bậc bốn của 81 là

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzel /f/TOÁN/

[EN] radical, root

[VI] dấu căn, căn số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radikal /das; -s, -e/

(Math ) căn số;

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(Math ) căn; căn số;

căn bậc bốn của 81 là : die vierte Wurzel aus 81 ist 3

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radical /toán & tin/

căn số