TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wurzelnschlagen

ra rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc rễ và bám chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của đanh từ Zahnwurzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Haarwurzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cội rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cội nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ cà rốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngữ cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ căn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gô'c từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bậc hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wurzelnschlagen

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (người) đã thích nghi với nơi ở mới, đã định cư

ich stehe hier schon so lange, dass ich bald Wurzeln schlage

(đùa) tôi đứng ở đây lâu đến nỗi sắp mọc rễ rồi.

seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben

bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu.

die vierte Wurzel aus 81 ist 3

căn bậc bốn của 81 là

die Wurzel ziehen

lấy cân bậc hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(a) (cây cối) ra rễ; mọc rễ và bám chắc;

(b) (người) đã thích nghi với nơi ở mới, đã định cư : ich stehe hier schon so lange, dass ich bald Wurzeln schlage : (đùa) tôi đứng ở đây lâu đến nỗi sắp mọc rễ rồi.

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

dạng ngắn gọn của đanh từ Zahnwurzel (chân răng);

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

dạng ngắn gọn của danh từ Haarwurzel (chân tóc);

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(nghĩa bóng) nguồn gốc; cội rễ; cội nguồn; cơ sở;

seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben : bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu.

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(landsch ) củ cà rốt; củ cải (Möhre);

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

chân; đế; gốc;

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(Sprachw ) ngữ cân; từ căn; gô' c từ;

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(Math ) căn; căn số;

die vierte Wurzel aus 81 ist 3 : căn bậc bốn của 81 là

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

căn bậc hai (Quadratwurzel);

die Wurzel ziehen : lấy cân bậc hai.