Việt
ra rễ
mọc rễ và bám chắc
Đức
Wurzelnschlagen
(b) (người) đã thích nghi với nơi ở mới, đã định cư
ich stehe hier schon so lange, dass ich bald Wurzeln schlage
(đùa) tôi đứng ở đây lâu đến nỗi sắp mọc rễ rồi.
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
(a) (cây cối) ra rễ; mọc rễ và bám chắc;
: (b) (người) đã thích nghi với nơi ở mới, đã định cư (đùa) tôi đứng ở đây lâu đến nỗi sắp mọc rễ rồi. : ich stehe hier schon so lange, dass ich bald Wurzeln schlage