Việt
ngữ căn
từ căn
từ gốc
ngữ cân
gô'c từ
góc từ.•
Rễ
gốc
chân
cội rễ
căn nguyên
căn bản
Anh
root
Đức
Primitivum
Wurzelsilbe
Wurzelnschlagen
Rễ, gốc, chân, cội rễ, căn nguyên, căn bản, ngữ căn, từ căn
Primitivum /n -s, -va u -ven (văn phạm)/
từ căn, ngữ căn, góc từ.•
Wurzelsilbe /die (Sprachw.)/
ngữ căn; từ căn;
Primitivum /das; -s, ...va (Sprachw.)/
từ căn; từ gốc;
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
(Sprachw ) ngữ cân; từ căn; gô' c từ;