Việt
Rễ
gốc
chân răng
gốc.
nguồn góc
cội
cội nguồn
góc
cơ s<5
căn
căn só
nghiệm sô
nghiệm
chân
cội rễ
căn nguyên
căn bản
ngữ căn
từ căn
rễ cái
rễ mầm
rễ con
Anh
root
foot
taproot
tap-root
radicle
Đức
Wurzel
Radix
Pfahlwurzel
Tap-Root
Radikel
die Wurzel aus einer Zahl ziehen
rút căn.
Rễ, gốc, chân, cội rễ, căn nguyên, căn bản, ngữ căn, từ căn
Wurzel /f =, -n/
1. rễ; 2. (nghĩa bóng) nguồn góc, cội, rễ, cội nguồn, góc, cơ s< 5; gốc rễ; 3. (toán) căn, căn só, nghiệm sô, nghiệm; die Wurzel aus einer Zahl ziehen rút căn.
Root
Rễ, gốc.
Wurzel /[’vurtsal], die; -, -n/
rễ (cây);
Radix /die; -, ...izes [...tse:s]/
(Anat ) gốc; rễ (như của tóc, răng );
foot, root
rễ
rễ, chân răng, gốc
root /y học/
rễ cây, rễ cái, rễ con, rễ chùm, bén rễ, cội rễ, đâm rễ, gốc rễ, mọc rễ.
[DE] Pfahlwurzel
[EN] taproot
[VI] rễ cái
[DE] Tap-Root
[EN] tap-root
rễ mầm,rễ con
[DE] Radikel
[EN] radicle
[VI] rễ mầm; rễ con