TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn góc

nguồn góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa khóa xuất sú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cội nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ s<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nguồn góc .

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: nguồn góc

g tách chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sự mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ra: entblättern hết lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nguồn góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên: entfließen bắt nguồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nguồn góc

Bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nguồn góc .

Stätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: nguồn góc

ent”

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bleibende [altgewohnte] Stätte

chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).

die Wurzel aus einer Zahl ziehen

rút căn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bom /m -(e)s, -e/

nguồn góc, chìa khóa xuất sú.

Stätte /f =, -n/

1. địa điểm, nơi (xảy ra biến cô); 2. nhà, chỗ ỏ, nhà cửa; éíne bleibende [altgewohnte] Stätte chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).

Wurzel /f =, -n/

1. rễ; 2. (nghĩa bóng) nguồn góc, cội, rễ, cội nguồn, góc, cơ s< 5; gốc rễ; 3. (toán) căn, căn só, nghiệm sô, nghiệm; die Wurzel aus einer Zahl ziehen rút căn.

ent” /(khôn/

1. sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa; 2. : sự mất, tách ra, ngăn ra: entblättern hết lá; 3.: nguồn góc, căn nguyên: entfließen bắt nguồn.