Bom /m -(e)s, -e/
nguồn góc, chìa khóa xuất sú.
Stätte /f =, -n/
1. địa điểm, nơi (xảy ra biến cô); 2. nhà, chỗ ỏ, nhà cửa; éíne bleibende [altgewohnte] Stätte chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).
Wurzel /f =, -n/
1. rễ; 2. (nghĩa bóng) nguồn góc, cội, rễ, cội nguồn, góc, cơ s< 5; gốc rễ; 3. (toán) căn, căn só, nghiệm sô, nghiệm; die Wurzel aus einer Zahl ziehen rút căn.
ent” /(khôn/
1. sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa; 2. : sự mất, tách ra, ngăn ra: entblättern hết lá; 3.: nguồn góc, căn nguyên: entfließen bắt nguồn.