Việt
g tách chỉ
sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa
: sự mất
tách ra
ngăn ra: entblättern hết lá
: nguồn góc
căn nguyên: entfließen bắt nguồn.
Đức
ent”
ent” /(khôn/
1. sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa; 2. : sự mất, tách ra, ngăn ra: entblättern hết lá; 3.: nguồn góc, căn nguyên: entfließen bắt nguồn.