TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiệm

nghiệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoả mãn một phương trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lười giải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép giải 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nghiệm sô

rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cội nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ s<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghiệm

root

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solution

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programme

 
Từ điển phân tích kinh tế

priortiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

satisfy an equation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiệm

Lösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nghiệm sô

Wurzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Kraftfahrzeugtechnik wird das Prüfen oft als Testen bezeichnet, z.B. Zündungstest, Abgastest, Bremsentest.

Trong kỹ thuật xe cơ giới, quá trình kiểm tra thường được xem là thử nghiệm, thí dụ thử nghiệm bộ phận đánh lửa, thử nghiệm khí thải, thử nghiệm phanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reagenzglas

Ống nghiệm

QE Erprobung

Thử nghiệm PTCL

Biegeprüfung

Thử nghiệm uốn

Vidurtes

Thí nghiệm Vidur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wurzel aus einer Zahl ziehen

rút căn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurzel /f =, -n/

1. rễ; 2. (nghĩa bóng) nguồn góc, cội, rễ, cội nguồn, góc, cơ s< 5; gốc rễ; 3. (toán) căn, căn só, nghiệm sô, nghiệm; die Wurzel aus einer Zahl ziehen rút căn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

nghiệm

solution

nghiệm (bài toán, phương trình)

 solution /toán & tin/

nghiệm (bài toán, phương trình)

 root /toán & tin/

gốc, căn, nghiệm

root

gốc, căn, nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösung /f/TOÁN/

[EN] root

[VI] nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

priortiên

nghiệm

root

căn, nghiệm

satisfy an equation

thoả mãn một phương trình, nghiệm

solution

nghiệm, lười giải, phép giải 

Từ điển phân tích kinh tế

root,solution /toán học/

nghiệm

programme,solution

nghiệm (q.h)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiệm

1)(toán) Wurzel f;

2) (hiệu quả) wirksam (a), effektiv (a); effektiv sein, wirken vi, eine Wirkung haben; thuốc nghiệm lắm die Medizin ist sehr effektiv;