TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lösung

dung dịch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hòa tan

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự pha loãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lösung

Solution

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dissolution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dilution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

root

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ear drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ear spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasal drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasal spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressurised inhalation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oral drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cutaneous spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lösung

Lösung

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflösung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ohrentropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ohrenspray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasentropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasenspray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckgasinhalation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solutio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen zum Einnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spray zur Anwendung auf der Haut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lösung

solution

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réponse d'un problème

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Solution pour instillation auriculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution pour pulvérisation auriculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution pour instillation nasale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution pour pulvérisation nasale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution pour inhalation en flacon pressurisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution buvable en gouttes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution pour pulvérisation cutanée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesättigte (konzentrierte] Lösung

dung dịch đậm đặc, dung dịch bão hòa; 5. (nghĩa bóng) [sự] két cục, kết thúc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ohrentropfen,Lösung /SCIENCE/

[DE] Ohrentropfen, Lösung

[EN] Ear drops, solution

[FR] Solution pour instillation auriculaire

Ohrenspray,Lösung /SCIENCE/

[DE] Ohrenspray, Lösung

[EN] Ear spray, solution

[FR] Solution pour pulvérisation auriculaire

Nasentropfen,Lösung /SCIENCE/

[DE] Nasentropfen, Lösung

[EN] Nasal drops, solution

[FR] Solution pour instillation nasale

Nasenspray,Lösung /SCIENCE/

[DE] Nasenspray, Lösung

[EN] Nasal spray, solution

[FR] Solution pour pulvérisation nasale

Druckgasinhalation,Lösung /SCIENCE/

[DE] Druckgasinhalation, Lösung

[EN] Pressurised inhalation, solution

[FR] Solution pour inhalation en flacon pressurisé

Lösung,Solutio /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lösung; Solutio

[EN] solution

[FR] solution

Tropfen zum Einnehmen,Lösung /SCIENCE/

[DE] Tropfen zum Einnehmen, Lösung

[EN] Oral drops, solution

[FR] Solution buvable en gouttes

Spray zur Anwendung auf der Haut,Lösung /SCIENCE/

[DE] Spray zur Anwendung auf der Haut, Lösung

[EN] Cutaneous spray, solution

[FR] Solution pour pulvérisation cutanée

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Lösung

solution

Lösung

Auflösung,Lösung

réponse d' un problème

Auflösung, Lösung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lösung /f =, -en/

1. [sự] tháo nút, mỏ nút, phân li, phân cách, chia cách, tách ra; [sự] yếu đi, giảm bót, giảm sút; 2. [sự] giải quyết, quyết định; [sự] đoán, giải, đoán ra, giải được, lời giải; 3. [sự] húy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ (hiệp ưỏc...); 4. dung dịch; gesättigte (konzentrierte] Lösung dung dịch đậm đặc, dung dịch bão hòa; 5. (nghĩa bóng) [sự] két cục, kết thúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösung /f/HOÁ/

[EN] dissolution

[VI] sự hoà tan

Lösung /f/HOÁ/

[EN] dilution

[VI] sự pha loãng

Lösung /f/TOÁN/

[EN] root

[VI] nghiệm

Lösung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] solution

[VI] dung dịch; sự hoà tan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lösung

solution

Lösung

(That did the) trick

Từ điển Polymer Anh-Đức

solution

Lösung

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lösung

[DE] Lösung

[EN] Solution

[VI] dung dịch, sự hòa tan

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lösung

[DE] Lösung

[EN] Solution

[VI] dung dịch