auflockem /I vt/
1. xói, làm tói; 2. tháo nút,
auflösen /vt/
1. tháo nút, gô nút; xõa (tóc), xổ tóc; 2. giải (phương trình); giải quyết (vấn đề);
aufbinden /vt/
1. tháo nút, cỏi nút. gđ nút; 2. buộc, thắt, đeo; 3.:
losmachen /vt/
tháo... ra, mỏ... ra, cỏi.... ra, tháo nút, gô nút, cđi nút;
aufknebeln II /vt/
1. tháo nút, mỏ nút, tháo, gô; 2. (hàng hải) cặp bển, đỗ lại, buộc lại.
losbinden /(tách dược) vt/
tháo... ra, mở... ra, tháo nút, gô nút, cỏi... ra, cỏi nút, gõ; los
Auflockerung /f =, -en/
1. [sự] xói tơi; 2. [sự] tháo nút, gô; 3. [sự] suy yểu, suy giảm; 4.[sự] làm mềm; 5 [sự] phân tán; 6. [sự] hư đốn, bê tha, trác táng.
Lösung /f =, -en/
1. [sự] tháo nút, mỏ nút, phân li, phân cách, chia cách, tách ra; [sự] yếu đi, giảm bót, giảm sút; 2. [sự] giải quyết, quyết định; [sự] đoán, giải, đoán ra, giải được, lời giải; 3. [sự] húy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ (hiệp ưỏc...); 4. dung dịch; gesättigte (konzentrierte] Lösung dung dịch đậm đặc, dung dịch bão hòa; 5. (nghĩa bóng) [sự] két cục, kết thúc.