Việt
tháo nút
mỏ nút
tháo
gô
cặp bển
đỗ lại
buộc lại.
Đức
aufknebeln II
aufknebeln II /vt/
1. tháo nút, mỏ nút, tháo, gô; 2. (hàng hải) cặp bển, đỗ lại, buộc lại.