Việt
cỏi ra
cào ra.
tháo ra. gd ra
làn ra
đẩy ra
Đức
ausschauieln
ausrollen
ausschauieln /vt/
cỏi ra, cào ra.
ausrollen /I vt/
tháo ra. gd ra, cỏi ra, làn ra, đẩy ra;