TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrollen

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra. gd ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy chậm lại cho đến khi dừng hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausrollen

coast-down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freewheeling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausrollen

ausrollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausrollen

décélération en roue libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marche sur l'erre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcours sur l'erre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrollen /(sw. V.)/

(ist) (xe, máy bay v v ) chạy chậm lại cho đến khi dừng hẳn;

ausrollen /(sw. V.)/

(hat) (vật được cuộn lại) tháo ra; gỡ ra; cởi ra; lăn ra; đẩy ra;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrollen /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrollen

[EN] coast-down

[FR] décélération en roue libre

Auslauf,Ausrollen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslauf; Ausrollen

[EN] coasting; freewheeling

[FR] marche sur l' erre; parcours sur l' erre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrollen /I vt/

tháo ra. gd ra, cỏi ra, làn ra, đẩy ra;

Ausrollen /n -s/

1. [sự] tháo, gô, cỏi; 2. (hàng không) khoảng chạy.