TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỏi

Cỏi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trình diễn brén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cỏi

abhaspeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abknoten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausrollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwicklung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Indem er täglich darin liest, kann er nochmals erfahren, wer seine Eltern waren, ob er von hoher oder niederer Herkunft ist, ob er in der Schule gut oder schlecht abgeschnitten und es im Leben zu etwas gebracht hat.

Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

By reading its pages daily, he can relearn the identity of his parents, whether he was born high or born low, whether he did well or did poorly in school, whether he has accomplished anything in his life.

Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhaspeln /vt/

1. tháo, gđ, cỏi; 2.

abmachen /vt/

1. cỏi, tháo, gô; lột da;

abschnallen /vt/

cỏi, mỏ, tháo (cúc, thắt lưng, giày...).

abbinden /I vt/

1. cỏi, mỏ; 2. (y) băng bó;

abknoten /vt/

cỏi, tháo, mỏ, gô.

abtun /vt/

1. cỏi (áo khoác ngoài); 2. thu dọn, thu hoạch;

Ausrollen /n -s/

1. [sự] tháo, gô, cỏi; 2. (hàng không) khoảng chạy.

ablösen /vt/

1. cỏi, tháo, mỏ, gd; tách ra, phân ra, cách ly; 2. đổi, thay, thay phiên;

Abwicklung /f =, -en/

1. [sự] tháo, gỡ, cỏi; 2. tiến trình, tiến triển, qúa trình diễn brén; 3. [sự] két thúc, hoàn thành.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cỏi

cứng cỏi.