Việt
tháo
gỡ
cỏi
tiến trình
tiến triển
qúa trình diễn brén
két thúc
hoàn thành.
Đức
Abwicklung
Abwicklung /f =, -en/
1. [sự] tháo, gỡ, cỏi; 2. tiến trình, tiến triển, qúa trình diễn brén; 3. [sự] két thúc, hoàn thành.