TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỡ nút

Gỡ nút

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ mối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tháo nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xổ tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo bím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi nút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gỡ nút

unknot

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

gỡ nút

aufbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich/jmdm. die Schuhe auf binden

tháo dây giày cho mình/cho ai

ich band [mir] die Krawatte auf

tôi cởi chiếc cà vạt (của mình) ra.

ich löste mir das Haar auf

tôi tháo tóc của mình ra.

das Boot 1758 losmachen

tháo dây cột thuyền

einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)

vui chơi thoải mái.

ich lockere die Erde mit der Hacke auf

tôi dùng một cái cuốc xới tai đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbinden /( st. V.; hat)/

tháo nút; cởi nút; gỡ nút;

tháo dây giày cho mình/cho ai : sich/jmdm. die Schuhe auf binden tôi cởi chiếc cà vạt (của mình) ra. : ich band [mir] die Krawatte auf

auflosen /(sw. V.; hat)/

(geh ) tháo nút; gỡ nút; xổ tóc; tháo bím (aufbinden);

tôi tháo tóc của mình ra. : ich löste mir das Haar auf

losbinden /(st V.; hat)/

tháo (đây, nút thắt ) ra; mở ra; gỡ nút; cởi nút ra;

losmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tháo ra; mở ra; cởi ra; tháo nút; gỡ nút;

tháo dây cột thuyền : das Boot 1758 losmachen vui chơi thoải mái. : einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)

auflockern /(sw. V.; hat)/

xới; làm tơi; nới ra; tháo nút; mở nút; gỡ nút (locker machen);

tôi dùng một cái cuốc xới tai đất. : ich lockere die Erde mit der Hacke auf

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

unknot

Gỡ nút, gỡ mối, tháo ra