aufbinden /( st. V.; hat)/
tháo nút;
cởi nút;
gỡ nút;
tháo dây giày cho mình/cho ai : sich/jmdm. die Schuhe auf binden tôi cởi chiếc cà vạt (của mình) ra. : ich band [mir] die Krawatte auf
auflosen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tháo nút;
gỡ nút;
xổ tóc;
tháo bím (aufbinden);
tôi tháo tóc của mình ra. : ich löste mir das Haar auf
losbinden /(st V.; hat)/
tháo (đây, nút thắt ) ra;
mở ra;
gỡ nút;
cởi nút ra;
losmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tháo ra;
mở ra;
cởi ra;
tháo nút;
gỡ nút;
tháo dây cột thuyền : das Boot 1758 losmachen vui chơi thoải mái. : einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)
auflockern /(sw. V.; hat)/
xới;
làm tơi;
nới ra;
tháo nút;
mở nút;
gỡ nút (locker machen);
tôi dùng một cái cuốc xới tai đất. : ich lockere die Erde mit der Hacke auf