Việt
tháo... ra
mở... ra
tháo nút
gô nút
cỏi... ra
cỏi nút
gõ
tháo ra
mở ra
gỡ nút
cởi nút ra
Anh
untie
Đức
losbinden
losbinden /(st V.; hat)/
tháo (đây, nút thắt ) ra; mở ra; gỡ nút; cởi nút ra;
losbinden /(tách dược) vt/
tháo... ra, mở... ra, tháo nút, gô nút, cỏi... ra, cỏi nút, gõ; los