TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

losbinden

tháo... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi nút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

losbinden

untie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

losbinden

losbinden

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbinden /(st V.; hat)/

tháo (đây, nút thắt ) ra; mở ra; gỡ nút; cởi nút ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losbinden /(tách dược) vt/

tháo... ra, mở... ra, tháo nút, gô nút, cỏi... ra, cỏi nút, gõ; los

Lexikon xây dựng Anh-Đức

losbinden

untie

losbinden