auflösen /vt/
1. tháo nút, gô nút; xõa (tóc), xổ tóc; 2. giải (phương trình); giải quyết (vấn đề);
losmachen /vt/
tháo... ra, mỏ... ra, cỏi.... ra, tháo nút, gô nút, cđi nút;
losbinden /(tách dược) vt/
tháo... ra, mở... ra, tháo nút, gô nút, cỏi... ra, cỏi nút, gõ; los