pflügen /['pfly:gan] (sw. V.; hat)/
xới (một đường);
roden /i'ro:don] (sw. V.; hat)/
(landsch ) đào;
xới;
spaten /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/
đào bới;
xới (umgraben);
behacken /(sw. V.; hat)/
cuốc;
xới;
mổ;
con chim gõ kiến đã mổ vỏ cây. : die Rinde hat ein Specht behackt
abgraben /(st V.; hat)/
đào;
bới;
xới;
cuốc đất;
aufgraben /(st. V.; hat)/
(đất) đào;
bới;
xới;
cuốc;
làm tơi (umgraben);
auflockern /(sw. V.; hat)/
xới;
làm tơi;
nới ra;
tháo nút;
mở nút;
gỡ nút (locker machen);
tôi dùng một cái cuốc xới tai đất. : ich lockere die Erde mit der Hacke auf