Việt
đào bới
xới
cái thuổng
cái xẻng
cái mai
thuổng
xẻng
mai.
Đức
spaten
Späten
Späten /m -s, =/
cái] thuổng, xẻng, mai.
spaten /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/
đào bới; xới (umgraben);
Spaten /['Jpa:tan], der; -s, -/
cái thuổng; cái xẻng; cái mai;