Việt
đẽo gọt
chặt
bạt mép
cắt đột
xới
Đức
Behackung
Behackung /f =, -en/
1. [sự] đẽo gọt, chặt, bạt mép, cắt đột; 2. [sự] xới (đất); dảo; [sự] diệt cỏ, giẫy cỏ.