loosen /hóa học & vật liệu/
làm rời
loosen
làm tơi (đất)
loosen
làm xốp
loosen
nới lỏng
loosen
nới ra
loosen /xây dựng/
làm tơi
loosen /xây dựng/
làm tơi (đất)
loosen /cơ khí & công trình/
vặn lỏng
atomize, loosen
làm tơi
ease, loosen /hóa học & vật liệu/
nới ra
loosen, scarify /xây dựng/
xới
ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp
nới lỏng
Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.
In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.