TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 loosen

làm rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vặn lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 loosen

 loosen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unclamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loosen /hóa học & vật liệu/

làm rời

 loosen

làm tơi (đất)

 loosen

làm xốp

 loosen

nới lỏng

 loosen

nới ra

 loosen /xây dựng/

làm tơi

 loosen /xây dựng/

làm tơi (đất)

 loosen /cơ khí & công trình/

vặn lỏng

 atomize, loosen

làm tơi

 ease, loosen /hóa học & vật liệu/

nới ra

 loosen, scarify /xây dựng/

xới

 ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp

nới lỏng

Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.

In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.