relax
làm chùng
relax
làm chùng (ứng suất)
relax
nới
ease, facilitate, relax /toán & tin/
giảm nhẹ
attenuate, deadening, impair, relax, slack, soften, weaken
làm yếu đi
ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp
nới lỏng
Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.
In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.