TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deadening

sự hả hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm dịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm yếu đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deadening

 deadening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blooming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frosting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deafening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound deadening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soften

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weaken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadening

sự hả hơi

 deadening

sự làm mờ

 deadening /y học/

sự tiêu âm

 deadening /xây dựng/

sự làm giảm

 deadening, sedation /xây dựng;y học;y học/

sự làm dịu

 blooming, deadening, frosting, shading, tarnish, tarnishing

sự làm mờ

 acoustic insulation, acoustic isolation, deadening, deafening, insulation

sự cách âm

 choking, deadening, sound absorption, sound attenuation, sound deadening

sự tiêu âm

attenuate, deadening, impair, relax, slack, soften, weaken

làm yếu đi