frosting /hóa học & vật liệu/
phủ sương giá
frosting
sự đóng băng
frosting
sự làm mờ
frosting
sự đông giá
frosting
nạo trang trí
Sự trang trí bề mặt kim loại được nạo bằng cách dùng cái nạo bằng tay.
A process in which a scraped metal surface is decorated with the use of a handscraper.
frosting /y học/
phủ sương giá
frosting, icing /thực phẩm/
sự đông giá
frosted, frosting
bị đóng băng
ground frost, frost penetration, frosting, glaciation, icing
sự đóng băng mặt đất
blooming, deadening, frosting, shading, tarnish, tarnishing
sự làm mờ
natural cooling, cooling down, frosting, icing, low temperature, refregeration, refrigerating
sự làm lạnh tự nhiên