Việt
sự đóng băng dưới đất
sự đóng băng mặt đất
Anh
ground frost
frost penetration
frosting
glaciation
icing
Đức
Bodenfrost
Pháp
gel au sol
ground frost /SCIENCE/
[DE] Bodenfrost
[EN] ground frost
[FR] gel au sol
ground frost, frost penetration, frosting, glaciation, icing