tarnish
làm xỉn (mặt kim loại)
tarnish /hóa học & vật liệu/
sự biến màu nhiệt
tarnish
làm xỉn
tarnish
sự biến màu nhiệt
tarnish /xây dựng/
sự biến màu nhiệt
tarnish
phai màu sơn
tarnish /ô tô/
phai màu sơn
mat, tarnish
làm xỉn
blinking, tarnish /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự lấp lánh
oxide skin, tarnish /cơ khí & công trình/
màng oxit
mat surfacing, shade, tarnish
sự làm mờ (bề mặt)
blooming, deadening, frosting, shading, tarnish, tarnishing
sự làm mờ