TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xỉn

làm xỉn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

màng oxit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

màng chạy màu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

làm xỉn

tarnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm xỉn

verfilzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tarnish

màng oxit, màng chạy màu (oxit hoá); làm mờ, làm xỉn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfilzen /vi/KT_DỆT/

[EN] mat

[VI] làm xỉn, làm mờ

anlaufen /vi/CNSX/

[EN] tarnish

[VI] làm mờ, làm xỉn (mặt kim loại)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat, tarnish

làm xỉn

tarnish

làm xỉn (mặt kim loại)

 tarnish

làm xỉn (mặt kim loại)

 mat

làm xỉn

 tarnish

làm xỉn