TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tarnish

làm mờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm xỉn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm mờ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng oxit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

màng chạy màu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự mờ đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xỉn đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị mờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị ôxy hóa nhẹ trong không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tarnish

tarnish

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tempering colour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tarnish

anlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

matt machen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trüben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mattieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

blind machen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschlagen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anlassfarbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlauffarbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tarnish

couleur de revenu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarnish,tempering colour /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anlassfarbe; Anlauffarbe

[EN] tarnish; tempering colour

[FR] couleur de revenu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlaufen /vi/CNSX/

[EN] tarnish

[VI] làm mờ, làm xỉn (mặt kim loại)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tarnish

bị mờ, xỉn, bị ôxy hóa nhẹ trong không khí

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tarnish

xỉn, không bóng Chỉ bề mặt có vết bẩn, xỉn, hoặc không bóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tarnish

sự làm mờ

tarnish

làm xỉn (mặt kim loại)

Từ điển Polymer Anh-Đức

tarnish

matt machen, trüben, mattieren, anlaufen, blind machen, beschlagen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tarnish

sự mờ đi, sự xỉn đi

Tự điển Dầu Khí

tarnish

  • danh từ

    o   sự làm mờ

  • động từ

    o   làm mờ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    tarnish

    To lessen or destroy the luster of in any way.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    tarnish

    màng oxit, màng chạy màu (oxit hoá); làm mờ, làm xỉn