Việt
làm đục
làm vẩn
khuấy đục
làm mò
phủ mò mịt
làm... ảm đạm
Anh
tarnish
to become cloudy
to darken
to dull
to haze
Đức
trüben
matt machen
mattieren
anlaufen
blind machen
beschlagen
trübe machen
trübe werden
Pháp
louchir
ternir
troubler
Klären von trüben Säften durch Entfernen von Schleimstoffen
Làm trong nước trái cây đục bằng cách loại bỏ chất nhầy
trübe machen,trübe werden,trüben /TECH/
[DE] trübe machen; trübe werden; trüben
[EN] to become cloudy; to darken; to dull; to haze
[FR] louchir; ternir; troubler
matt machen, trüben, mattieren, anlaufen, blind machen, beschlagen
trüben /vt/
1. làm đục, làm vẩn, khuấy đục; 2. làm mò, phủ mò mịt; Tränen trübten den Blick những giọt nưóc mắt đã làm mô mắt nó; kein Wölkchen trübte den Himmel bầu tròi không một vẩn mây; 3. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];