benebeln /vt/
làm mò, phủ mò, làm mò mịt;
trüben /vt/
1. làm đục, làm vẩn, khuấy đục; 2. làm mò, phủ mò mịt; Tränen trübten den Blick những giọt nưóc mắt đã làm mô mắt nó; kein Wölkchen trübte den Himmel bầu tròi không một vẩn mây; 3. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];
umnebeln /vt/
1. đầy sương, làm mủ mịt [mò mịt]; 2. (nghĩa bóng) làm mò, làm mô mắt, làm ngây ngắt, làm choáng váng.