umnebeln /vt/
1. đầy sương, làm mủ mịt [mò mịt]; 2. (nghĩa bóng) làm mò, làm mô mắt, làm ngây ngắt, làm choáng váng.
vernebeln /vt/
1. mù sương, dầy sương mù, làm mù mịt sương mù; 2. (nghĩa bóng) làm mù mịt, làm ngây ngắt, làm choáng váng; 3. (quân sự) che phủ bằng màn khói.