Việt
mù sương
dầy sương mù
làm mù mịt sương mù
làm mù mịt
làm ngây ngắt
làm choáng váng
che phủ bằng màn khói.
Đức
vernebeln
vernebeln /vt/
1. mù sương, dầy sương mù, làm mù mịt sương mù; 2. (nghĩa bóng) làm mù mịt, làm ngây ngắt, làm choáng váng; 3. (quân sự) che phủ bằng màn khói.